già dơ - BONGDATV

VND 85.576
già dơ: GIÀ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,dơ - Wiktionary tiếng Việt,"dơ" là gì? Nghĩa của từ dơ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,Giơ tay hay dơ tay là đúng? Phân biệt giơ và dơ chi tiết,
Quantity:
Add To Cart

GIÀ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Động từ. Đưa cao lên hoặc đưa ra phía trước . Giơ tay vẫy. Cầm đèn giơ cao lên. Giơ tay xin hàng. Giơ roi doạ đánh. Để lộ cả ra ngoài (cái thường được che kín). Quần rách giơ cả đầu gối. Gầy giơ xương.

dơ - Wiktionary tiếng Việt

Đó mới chỉ là những toan tính chủ quan của HLV Joachim Loew, yếu tố quan trọng hơn cả đó chính là sự già dơ đến từ những cầu thủ Đức. So với Pháp, Đức sở hữu những con người có lối chơi trưởng thành và thiên về kinh nghiệm trận mạc.

"dơ" là gì? Nghĩa của từ dơ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"ở dơ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "ở dơ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ : Harith là một dân tộc ở dơ.

Giơ tay hay dơ tay là đúng? Phân biệt giơ và dơ chi tiết

Check 'dơ' translations into English. Look through examples of dơ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.